Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rake something up


ˌrake sthˈup derived
(informal, disapproving)to mention sth unpleasant that happened in the past and that other people would like to forget
Raking up the past will only make things worse.
Main entry:rakederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.