Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
raisin



rai·sin [raisin raisins] BrE [ˈreɪzn] NAmE [ˈreɪzn] noun
a dried ↑grape, used in cakes, etc.

Word Origin:
Middle English: from Old French, grape, from an alteration of Latin racemus ‘grape bunch’.

Related search result for "raisin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.