Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rain check


ˈrain check [rain check rain checks] BrE NAmE noun (especially NAmE)
a ticket that can be used later if a game, show, etc. is cancelled because of rain
Idiom:take a rain check


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.