Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
railcar


rail·car 7 [railcar railcars] BrE [ˈreɪlkɑː(r)] NAmE [ˈreɪlkɑːr] noun
= car (2)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.