Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
raggedly


rag·ged·ly BrE [ˈræɡɪdli] ; NAmE [ˈræɡɪdli] adverb
raggedly dressed
She was breathing raggedly.
Main entry:raggedderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.