Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rag trade


the ˈrag trade f15 [rag trade] BrE NAmE noun singular (old-fashioned, informal)
the business of designing, making and selling clothes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.