Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rack up something


ˌrack ˈup sth derived
(especially NAmE)to collect sth, such as profits or losses in a business, or points in a competition
The company racked up $200 million in losses in two years.
In ten years of boxing he racked up a record 176 wins.
Main entry:rackderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.