Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rack rate


ˈrack rate 7 [rack rate] BrE NAmE noun (especially NAmE)
the standard price of a hotel room


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.