Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
quietly


quiet·ly BrE [ˈkwaɪətli] ; NAmE [ˈkwaɪətli] adverb
to speak/move quietly
I spent a few hours quietly relaxing.
He is quietly confident that they can succeed (= he is confident, but he is not talking about it too much).
a quietly-spoken woman
Main entry:quietderived

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.