Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
quartz



quartz [quartz quartzes] BrE [kwɔːts] NAmE [kwɔːrts] noun uncountable
a hard mineral, often in ↑crystal form, that is used to make very accurate clocks and watches

Word Origin:
mid 18th cent.: from German Quarz, from Polish dialect kwardy, corresponding to Czech tvrdý ‘hard’.

Example Bank:
The watch runs with a normal quartz movement.

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.