Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
quarterback



quar·ter·back [quarterback quarterbacks] noun, verb BrE [ˈkwɔːtəbæk] NAmE [ˈkwɔːrtərbæk]
noun (in ↑American football)
the player who directs the team's attacking play and passes the ball to other players at the start of each attack
 
verb
1. intransitive (in ↑American football)to play as a ↑quarterback
2. transitive ~ sth to direct or organize sth
Verb forms:
 

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.