Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
put yourself over


I. ˌput yourself/sthaˈcross/ˈover (to sb) derived
to communicate your ideas, feelings, etc. successfully to sb
She's not very good at putting her views across.
Main entry:putderived
 
II. ˌput yourself/sth ˈover (to sb) derived
= put yourself across
Main entry:putderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.