Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
put yourself forward


ˌput yourself/sbˈforward derived
to suggest yourself/sb as a candidate for a job or position
Can I put you/your name forward for club secretary?
He has put himself forward for a place on the national executive.
Main entry:putderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.