Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
put up something


ˌput ˈup sth derived
1. to show a particular level of skill, determination, etc. in a fight or contest
They surrendered without putting up much of a fight.
The team put up a great performance (= played very well).
2. to suggest an idea, etc. for other people to discuss
to put up an argument/a case/a proposal
Main entry:putderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.