Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
put something through


I. ˌput sthˈthrough derived
to continue with and complete a plan, programme, etc
We managed to put the deal through.
Main entry:putderived
 
II. ˌput sb/sth ˈthrough (to sb/…) derived
to connect sb by telephone
Could you put me through to the manager, please?
Main entry:putderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.