Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
put somebody down for something


ˌput sb ˈdown for sth derived
to put sb's name on a list, etc. for sth
Put me down for three tickets for Saturday.
They've put their son down for the local school.
Main entry:putderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.