Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
put out


I. ˌput ˈout (for sb) derived
(NAmE, slang)to agree to have sex with sb
Main entry:putderived
 
II. ˌput ˈout (to…/from…) derived
(of a boat or its sailors)to leave a port
to put out to sea
We put out from Liverpool.
Opp: put in
Main entry:putderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.