Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
put on a brave face


put on a brave ˈface | put a brave ˈface on sth idiom
to pretend that you feel confident and happy when you do not
I had to put on a brave face and try to show him that I wasn't worried.
She put a brave face on her illness.
Main entry:braveidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.