Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pushover


push·over [pushover pushovers] BrE [ˈpʊʃəʊvə(r)] NAmE [ˈpʊʃoʊvər] noun (informal)
1. a thing that is easy to do or win
The game will be a pushover.
2. a person who is easy to persuade or influence
I don't think she'll agree— she's no pushover.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pushover"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.