Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pushchair



push·chair [pushchair pushchairs] BrE [ˈpʊʃtʃeə(r)] NAmE [ˈpʊʃtʃer] (BrE) (NAmE stroll·er) noun
a small folding seat on wheels in which a small child sits and is pushed along
compare buggy
See also:stroller


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.