Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
push the envelope


ˈpush the envelope idiom
(informal)to go beyond the limits of what is allowed or thought to be possible
He is a performer who consistently pushes the envelope of TV comedy.
Main entry:pushidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.