Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
purchaser


pur·chaser AW [purchaser purchasers] BrE [ˈpɜːtʃəsə(r)] NAmE [ˈpɜːrtʃəsər] noun (formal)
a person who buys sth
compare buyer

Example Bank:
A bona fide purchaser of stolen goods is not guilty of theft.
a prospective house purchaser
The purchaser reserves the right to change his or her mind.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "purchaser"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.