Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pup


pup [pup pups pupped pupping] BrE [pʌp] NAmE [pʌp] noun
1. = puppy
2. a young animal of various ↑species (= types)
a seal pup
Idiom:sell buy a pup

Word Origin:
late 16th cent. (in the sense ‘arrogant young man’): back-formation from ↑puppy, interpreted as a diminutive.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pup"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.