Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
puffed


puffed [puffed] BrE [pʌft] NAmE [pʌft] (also ˌpuffed ˈout) adjective not before noun (BrE, informal)
breathing quickly and with difficulty because you have been having a lot of physical exercise
I get really puffed in the aerobics class.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "puff"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.