Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
psychoanalysis


psy·cho·analy·sis [psychoanalysis psychoanalytic psychoanalytically] BrE [ˌsaɪkəʊəˈnæləsɪs] NAmE [ˌsaɪkoʊəˈnæləsɪs] (also an·aly·sis) noun uncountable
a method of treating sb who is mentally ill by asking them to talk about past experiences and feelings in order to try to find explanations for their present problems
Derived Words:psychoanalytic psychoanalytically
See also:analysis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.