Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
protracted


pro·tract·ed [protracted] BrE [prəˈtræktɪd] NAmE [prəˈtræktɪd] NAmE [proʊˈtræktɪd] adjective (formal)
lasting longer than expected or longer than usual
Syn: prolonged
protracted delays/disputes/negotiations

Example Bank:
A protracted strike carries a high risk of violence.
There followed a protracted series of legal wrangles.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "protracted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.