Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
proofread


proof·read [proofread proofreader] BrE [ˈpruːfriːd] NAmE [ˈpruːfriːd] verb (proof·read, proof·readBrE [ˈpruːfred] ; NAmE [ˈpruːfred] )transitive, intransitive ~ (sth)
to read and correct a piece of written or printed work
Has this document been proofread?
Derived Word:proofreader
Verb forms:


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.