Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pronounceable


pro·nounce·able f10 [pronounceable] BrE [prəˈnaʊnsəbl] NAmE [prəˈnaʊnsəbl] adjective
(of sounds or words)that can be pronounced
Opp: unpronounceable

Related search result for "pronounceable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.