Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
promissory note


prom·is·sory note [promissory note] BrE [ˈprɒmɪsəri nəʊt] NAmE [ˈprɑːmɪsəri noʊt] NAmE [ˈprɑːmɪsəri noʊt] noun (technical)
a signed document containing a promise to pay a stated amount of money before a particular date


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.