Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
privatize


pri·vat·ize (BrE also-ise) [privatize privatizes privatized privatizing] BrE [ˈpraɪvətaɪz] NAmE [ˈpraɪvətaɪz] verb ~ sth
to sell a business or an industry so that it is no longer owned by the government
Syn: denationalize
Air traffic control has been privatized.
Opp: nationalize
Derived Word:privatization
Verb forms:


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.