Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
printout



print·out [printout printouts] BrE [ˈprɪntaʊt] NAmE [ˈprɪntaʊt] noun uncountable, countable
a page or set of pages containing information in printed form from a computer
a printout of text downloaded from the Internet
compare read-out

Example Bank:
The date should appear on the printout.
a computer printout of the latest sales figures
There were a few pages of computer printout on her desk.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.