Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
primate


pri·mate [primate primates] noun
1. BrE [ˈpraɪmeɪt] ; NAmE [ˈpraɪmeɪt] any animal that belongs to the group of ↑mammals that includes humans, ↑apes and ↑monkeys
2. BrE [ˈpraɪmət] ; NAmE [ˈpraɪmət] BrE [ˈpraɪmeɪt] ; NAmE [ˈpraɪmeɪt] an ↑archbishop (= a priest of very high rank in the Christian Church)
the Primate of all England (= the Archbishop of Canterbury)

Word Origin:
sense 2 Middle English Old French primat Latin primas primat- ‘of the first rank’ primus ‘first’ sense 1 late 19th cent. Latin primas primat- ‘of the first rank’ primus ‘first’

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "primate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.