Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
preventable


pre·vent·able BrE [prɪˈventəbl] ; NAmE [prɪˈventəbl] adjective
preventable diseases/accidents
Main entry:preventderived

Related search result for "preventable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.