Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
prettily


pret·tily BrE [ˈprɪtɪli] ; NAmE [ˈprɪtɪli] adverb: (especially BrE) She laughed prettily.
The rooms are simply but prettily furnished.
Main entry:prettyderived

Related search result for "prettily"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.