Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
press release


ˈpress release [press release] BrE NAmE noun
an official statement made to journalists by a large organization, a political party or a government department
The company issued a press release to end speculation about its future.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "press release"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.