Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
presidential


presi·den·tial BrE [ˌprezɪˈdenʃl] ; NAmE [ˌprezɪˈdenʃl] adjective
a presidential campaign/candidate/election
a presidential system of government
a presidential year (= one in which the people vote for the next president of the country)
Main entry:presidentderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.