Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
prematurely


pre·ma·ture·ly BrE NAmE adverb
The child was born prematurely.
Her hair became prematurely white.
Main entry:prematurederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.