Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
prehistoric



pre·his·toric BrE [ˌpriːhɪˈstɒrɪk] NAmE [ˌpriːhɪˈstɔːrɪk] adjective
connected with the time in history before information was written down
in prehistoric times
prehistoric man/remains/animals/burial sites

Word Origin:
[prehistoric] mid 19th cent.: from French préhistorique (see ↑pre-, ↑historic).

Related search result for "prehistoric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.