Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
power-down


ˈpower-down 8 [power-down] (also power·down)BrE NAmE noun countable, uncountable
a time when a machine or system stops working
a power-down of the whole building
The internal clock and date were not stored after power-down.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.