Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
power of attorney


ˌpower of atˈtorney [power of attorney] BrE NAmE noun uncountable, countable (pl. powers of attorney)(law)
the right to act as the representative of sb in business or financial matters; a document that gives sb this right


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.