Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
power cut


ˈpower cut [power cut power cuts] BrE NAmE (BrE) (NAmE ˈpower outage) noun
an interruption in the supply of electricity; a period of time when this happens
See also:power outage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.