Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pour something out


ˌpour sthˈout derived
to express your feelings or give an account of sth, especially after keeping them or it secret or hidden
She poured out her troubles to me over a cup of coffee.
related noun outpouring
Main entry:pourderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.