Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
potted


pot·ted [potted] BrE [ˈpɒtɪd] NAmE [ˈpɑːtɪd] adjective only before noun
1. planted in a pot
potted plants
2. (BrE) (of a book, or a story)in a short simple form
a potted history of England
3. (BrE)potted meat or fish has been cooked and preserved in a small container

Related search result for "pott"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.