Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pottage


pot·tage 7 [pottage pottages] BrE [ˈpɒtɪdʒ] NAmE [ˈpɑːtɪdʒ] noun uncountable (old use)
soup or ↑stew

Word Origin:
Middle English (as potage): from Old French potage ‘that which is put into a pot’. Compare with ↑porridge.

Related search result for "pottage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.