Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
potholing


pot·hol·ing BrE [ˈpɒthəʊlɪŋ] NAmE [ˈpɑːthoʊlɪŋ] (BrE) noun uncountable
= caving
to go potholing
Derived Word:potholer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.