Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
polo shirt


ˈpolo shirt f36 [polo shirt] BrE NAmE noun
an informal shirt with short sleeves, a ↑collar and a few buttons at the neck


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.