Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pollen count


ˈpollen count [pollen count] BrE NAmE noun usually singular
a number that shows the amount of ↑pollen in the air, used to warn people whose health is affected by it
Hay fever sufferers should check the pollen count every day.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.