Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
pointer finger


ˈpointer finger 8 [pointer finger] BrE NAmE noun (NAmE)
a child's word for the ↑index finger


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.