Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ply your trade


ply your ˈtrade idiom
to do your work or business
This is the restaurant where he plied his trade as a cook.
Drug dealers openly plied their trade in front of children.
Main entry:plyidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.