Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ploughshare


plough·share [ploughshare ploughshares] (NAmE plow·share)BrE [ˈplaʊʃeə(r)] NAmE [ˈplaʊʃer] (NAmE also share) noun
the broad curved blade of a ↑plough
see turn swords into ploughshares at sword
See also:share

Word Origin:
late Middle English: from ↑plough + Old English scær, scear ‘ploughshare’ (related to ↑shear).

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.